Đọc nhanh: 天线接头 (thiên tuyến tiếp đầu). Ý nghĩa là: Đầu cắm ăng ten.
Ý nghĩa của 天线接头 khi là Danh từ
✪ Đầu cắm ăng ten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天线接头
- 接 电线
- nối dây điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 头顿 的 天气 很 好
- Thời tiết Vũng Tàu rất đẹp.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 这是 今天 的 头版
- Đây là trang nhất của hôm nay.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 今天 吃 馍 头 吧 !
- Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 我 今天 头疼 得 厉害
- Hôm nay tôi bị đau đầu rất dữ dội.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天线接头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天线接头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
头›
接›
线›