Đọc nhanh: 天梭表 (thiên thoa biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ tisso.
Ý nghĩa của 天梭表 khi là Danh từ
✪ Đồng hồ tisso
天梭表1853年诞生于手表制造业的摇篮瑞士。凭借在传统中不断创新的精神,经历150年之后,天梭表(Tissot)的名字已遍布全球五大洲超过150多个国家,成为表坛中不朽的瑞士名表品牌之一,并屡次获得国际殊荣及奖项。拥有150多年精湛制表历史的瑞士天梭表,自1853年起不断致力于精确完美的钟表制造,在瑞士勒克勒刻 (Le Locle) 的厂房所出品的腕表,皆以丰富的创意、卓越的品质及巧夺天工的制表技术而名闻於世。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天梭表
- 她 决定 今天 表白
- Cô ấy quyết định tỏ tình hôm nay.
- 她 的 脸上 浮泛 着 天 真的 表情
- trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.
- 他 今天 去 抄表 了
- Anh ấy đi chép chỉ số đồng hồ hôm nay.
- 表兄 今天 来 我家 了
- Anh họ hôm nay đến nhà tôi rồi.
- 今天 她 表现 得 非常 胆怯
- Hôm nay cô ấy tỏ ra rất nhút nhát.
- 表孙 今天 特别 高兴
- Cháu họ hôm nay rất vui vẻ.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 表哥 明天 就要 娶亲
- Anh họ của tôi sẽ cưới vợ vào ngày mai.
- 社会 我 喵 哥 , 每天 都 是 一副 超凶 的 表情
- Đàn anh xã hội mèo của tôi, cả ngày trưng ra bộ mặt hung dữ。
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 脸上 露出 一种 近乎 天 真的 表情
- trên mặt hiện nét ngây thơ.
- 我 已经 练习 这种 面部 表情 一整天 了
- Tôi đã làm việc với biểu cảm khuôn mặt này cả ngày.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 表叔 今天 来 我家 了
- Chú họ hôm nay đến nhà tôi.
- 他 今天 的 表现 还 可以
- Màn trình diễn hôm nay của anh ấy khá tốt.
- 我 自觉 今天 的 表现 还 不错
- Tôi tự cảm thấy hôm nay mình thể hiện khá tốt.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 画幅 虽然 不 大 , 所 表现 的 天地 却 十分 广阔
- khổ tranh tuy không lớn, nhưng cảnh trí mà nó biểu hiện vô cùng rộng lớn.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天梭表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天梭表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
梭›
表›