Đọc nhanh: 天宁区 (thiên ninh khu). Ý nghĩa là: Quận Thiên Ninh của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu.
✪ Quận Thiên Ninh của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu
Tianning district of Changzhou city 常州市 [Cháng zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天宁区
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 这个 地区 一直 是 很 宁靖 的
- Khu vực này luôn rất bình yên.
- 部分 地区 的 天气 很 冷
- Thời tiết rất lạnh ở một số khu vực.
- 这个 地区 在 去年 夏天 的 漏油 事件 中 损失惨重
- Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天宁区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天宁区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
天›
宁›