Đọc nhanh: 大运河 (đại vận hà). Ý nghĩa là: Đại Vận Hà; sông đào lớn; kênh lớn (công trình vĩ đại thời cổ của Trung Quốc, dài 1794 Km, là kênh đào dài nhất thế giới), Grand Canal (kênh đào ở thành phố Venice, Ý).
✪ Đại Vận Hà; sông đào lớn; kênh lớn (công trình vĩ đại thời cổ của Trung Quốc, dài 1794 Km, là kênh đào dài nhất thế giới)
中国古代伟大工程,北起北京,南到杭州,又名京杭运河,全长1794公里,是世界上最长运河,沟通海河、黄河、淮河、长江、钱塘江五大水系始凿于公元前5世纪,公元7世纪和13世纪曾两次大规模扩建,现 河道主要为公元13世纪元朝所修 (公元605-610年) 古代为中国南北运输大动脉,又称"京杭大运河",简 称运河
✪ Grand Canal (kênh đào ở thành phố Venice, Ý)
意大利威尼斯市主要水道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大运河
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 大好 山河
- non sông tươi đẹp.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 她 不大 喜欢 运动
- Cô ấy không thích thể thao lắm.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大运河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大运河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
河›
运›