Đọc nhanh: 大腹便便 (đại phúc tiện tiện). Ý nghĩa là: phệ; bụng phệ; béo phệ; bụng xệ, béo xị; bệ sệ.
Ý nghĩa của 大腹便便 khi là Thành ngữ
✪ phệ; bụng phệ; béo phệ; bụng xệ
肚子肥大的样子 (含贬义)
✪ béo xị; bệ sệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大腹便便
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 占 小便宜 吃大亏
- tham thì thâm,
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 商店 为 大家 提供 便利
- Cửa hàng cung cấp sự tiện lợi cho mọi người.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 大便 干结
- táo bón
- 他 是 出差 路过 这里 的 , 搭便 看看 大家
- anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người.
- 我 这 一月 支 过眼 额 了 , 大概 要 吃 方便面 半个 月 了
- Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi
- 大腹便便
- bụng phệ.
- 她 去 大便
- Cô ấy đi đại tiện.
- 小孩 想 大便
- Em bé muốn đi ị.
- 你 的 大便 正常
- Phân của bạn bình thường.
- 那边 有 一堆 大便
- Bên đó có một đống phân.
- 大则 大 , 不太 方便
- Lớn thì lớn nhưng không quá tiện.
- 停电 造成 了 很大 的 不便
- Mất điện gây ra rất nhiều sự bất tiện.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大腹便便
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大腹便便 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
大›
腹›