Đọc nhanh: 大米啤酒 (đại mễ ti tửu). Ý nghĩa là: Bia gạo.
Ý nghĩa của 大米啤酒 khi là Danh từ
✪ Bia gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大米啤酒
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 他 称觞 祝酒 给 大家
- Anh ấy nâng chén rượu chúc mọi người.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 这酒 后劲 大
- loại rượu này bốc chậm lắm.
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 我 有 两包 大米
- Tôi có hai bao gạo to.
- 大米粥 熬 得 太 糨 了
- cháo gạo tẻ nấu đặc quá.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 大米 很 适合 做饭
- Gạo rất thích hợp để nấu cơm.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大米啤酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大米啤酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啤›
大›
米›
酒›