大米啤酒 dàmǐ píjiǔ

Từ hán việt: 【đại mễ ti tửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大米啤酒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại mễ ti tửu). Ý nghĩa là: Bia gạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大米啤酒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大米啤酒 khi là Danh từ

Bia gạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大米啤酒

  • - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

  • - zhè 是不是 shìbúshì zhā 啤酒 píjiǔ

    - Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?

  • - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • - 称觞 chēngshāng 祝酒 zhùjiǔ gěi 大家 dàjiā

    - Anh ấy nâng chén rượu chúc mọi người.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 跟随 gēnsuí 酒神 jiǔshén 巴克斯 bākèsī 意大利 yìdàlì 教皇 jiàohuáng

    - Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.

  • - 大米 dàmǐ miàn hěn yǒu 营养 yíngyǎng

    - Bột gạo rất có dinh dưỡng.

  • - 两听 liǎngtīng 啤酒 píjiǔ

    - Hai lon bia.

  • - 这酒 zhèjiǔ 后劲 hòujìn

    - loại rượu này bốc chậm lắm.

  • - 装瓶 zhuāngpíng de 啤酒 píjiǔ

    - Bia chai.

  • - 小龙虾 xiǎolóngxiā pèi 啤酒 píjiǔ shì 绝配 juépèi

    - Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.

  • - yǒu 任何 rènhé dàn 啤酒 píjiǔ ma

    - Bạn có bia nhẹ không?

  • - yǒu 两包 liǎngbāo 大米 dàmǐ

    - Tôi có hai bao gạo to.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu áo tài jiàng le

    - cháo gạo tẻ nấu đặc quá.

  • - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - 啤酒 píjiǔ 放在 fàngzài 冰水 bīngshuǐ 里拔 lǐbá 一下 yīxià

    - Ngâm bia vào nước đá một lúc.

  • - 拦河 lánhé 大坝 dàbà gāo 一百一十 yìbǎiyīshí 相当于 xiāngdāngyú èr 十八层 shíbācéng de 大楼 dàlóu

    - đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - 大米 dàmǐ hěn 适合 shìhé 做饭 zuòfàn

    - Gạo rất thích hợp để nấu cơm.

  • - 酒店 jiǔdiàn 大厅 dàtīng 展示 zhǎnshì 冰灯 bīngdēng

    - Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大米啤酒

Hình ảnh minh họa cho từ 大米啤酒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大米啤酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ti , Ty , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHJ (口竹竹十)
    • Bảng mã:U+5564
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao