Đọc nhanh: 大白菜 (đại bạch thái). Ý nghĩa là: rau cải trắng; cải trắng.
Ý nghĩa của 大白菜 khi là Danh từ
✪ rau cải trắng; cải trắng
白菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大白菜
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 爊 白菜
- luộc cải trắng
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 拣 棵儿 大 的 菜拔
- chọn rau to mà nhổ.
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 真相大白 , 只好 罢休
- chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
- 冤情 大白
- oan tình đã rõ
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 白茬 大门
- cổng chưa sơn phết
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 这 道菜 用 大白菜 做 的
- Món này làm từ cải thảo.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 我 买 了 一颗 大白菜
- Tôi đã mua một cây cải thảo.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大白菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大白菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
白›
菜›