Đọc nhanh: 大熊座 (đại hùng tọa). Ý nghĩa là: đại hùng tinh; chòm sao Đại hùng (Ursa Major).
Ý nghĩa của 大熊座 khi là Danh từ
✪ đại hùng tinh; chòm sao Đại hùng (Ursa Major)
星座,位置离北极星不远,北斗七星是大熊星座中最亮的七颗星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大熊座
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 那有 一座 大 仓库
- Có một nhà kho lớn ở đó.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 请 大家 入席 就座
- Mời mọi người vào chỗ ngồi.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 这座 桥 的 幅度 很大
- Bề rộng của cây cầu này rất lớn.
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 大熊猫 是 一种 濒危 物种
- Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大熊座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大熊座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
座›
熊›