Đọc nhanh: 大润发 (đại nhuận phát). Ý nghĩa là: RT Mart (chuỗi siêu thị).
Ý nghĩa của 大润发 khi là Danh từ
✪ RT Mart (chuỗi siêu thị)
RT Mart (supermarket chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大润发
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 大发雷霆 ( 大怒 )
- nổi cơn lôi đình
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 那个 包裹 那么 大 , 发 得 过来 吗 ?
- Kiện hàng đó to như vậy, liệu có gửi được qua không?
- 发扬光大
- làm rạng rỡ truyền thống.
- 游兴 大发
- có hứng thú đi chơi.
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 大家 都 在 发牢骚
- Mọi người đều đang nổi giận.
- 大家 都 在 发牢骚 呢
- Mọi người đều đang than phiền.
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 春节 时 , 大家 都 会 互相 发红包
- Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người thường tặng nhau bao lì xì.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 大家 争着 发言
- Mọi người tranh nhau phát biểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大润发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大润发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
大›
润›