Đọc nhanh: 大明湖 (đại minh hồ). Ý nghĩa là: Hồ Đàm ở Tế Nam 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ Hồ Đàm ở Tế Nam 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Daming Lake in Jinan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大明湖
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 湖水 明净
- nước hồ trong suốt.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 明天 我 得 去 大使馆
- Ngày mai tôi phải đến đại sứ quán.
- 明年 他 要 上 大学
- Năm sau anh ấy sẽ vào đại học.
- 游泳 健儿 竞渡 昆明湖
- những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 月光 明朗 , 照亮 了 大地
- Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.
- 大臣 奏明 情况
- Quan đại thần tâu rõ tình hình.
- 深明大义
- hiểu rõ đại nghĩa
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大明湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大明湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
明›
湖›