Đọc nhanh: 大总统 (đại tổng thống). Ý nghĩa là: tổng thống, đại tổng thống.
Ý nghĩa của 大总统 khi là Danh từ
✪ tổng thống
见"总统"
✪ đại tổng thống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大总统
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 她 总是 落 大家 后
- Cô ấy luôn bị tụt lại sau mọi người.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 他 总拗 着 大家 意见
- Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 总揽 大政
- nắm toàn bộ việc chính trị trọng đại
- 总揽大权
- nắm toàn bộ quyền hành
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 他 总烦 着 大家
- Anh ấy luôn làm phiền mọi người.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 总统 抵达 时 检阅 了 仪仗队
- Khi Tổng thống đến, ông kiểm tra đội gác đồn.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大总统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大总统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
总›
统›