Đọc nhanh: 大底边条 (đại để biên điều). Ý nghĩa là: Viền đế lớn.
Ý nghĩa của 大底边条 khi là Động từ
✪ Viền đế lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底边条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 孩子 大 了 , 要 到 外边 历练 历练
- con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 这条 沟水 清澈见底
- Con suối này nước trong thấy đáy.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 大楼 的 底层 是 商店
- tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
- 大海 浩荡 无边
- Biển cả rộng lớn vô biên.
- 河边 有棵 大柳树
- Bờ sông có một cây liễu to.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大底边条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大底边条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
底›
条›
边›