Đọc nhanh: 相框边条 (tướng khuông biên điều). Ý nghĩa là: Khuôn góc cho khung tranh ảnh Đường gờ nổi của khung tranh ảnh.
Ý nghĩa của 相框边条 khi là Danh từ
✪ Khuôn góc cho khung tranh ảnh Đường gờ nổi của khung tranh ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相框边条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 这次 的 相亲 对象 条件 不错
- Điều kiện của đối tượng xem mắt lần này khá tốt.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 那条 河 就是 我们 的 边界
- Con sông đó chính là biên giới của chúng ta.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 相框 的 郭 很 精致
- Khung ngoài của khung ảnh rất tinh xảo.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 这个 计划 跟 我们 条件 相符合
- Kế hoạch này phù hợp với điều kiện của chúng ta.
- 这条 路 一直 通 到 海边
- Con đường này dẫn thẳng ra biển.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相框边条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相框边条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
框›
相›
边›