Đọc nhanh: 大城县 (đại thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Dacheng ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc.
✪ Quận Dacheng ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Dacheng county in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大城县
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 大军 已 逼 城郊
- đại quân đã áp sát ngoại ô thành phố
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 大雾 掩住 了 整个 城市
- Sương mù che cả thành phố.
- 给 我 接 乔治城 大学 安保 处
- Đưa tôi văn phòng an ninh ở Georgetown.
- 城堡 里 的 房间 很大
- Các phòng trong thành trì rất lớn.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 那时 一场 大 瘟疫 正在 该城 肆虐
- Vào thời điểm đó, một đợt dịch lớn đang hoành hành trong thành phố đó.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 大城 是 一个 地名
- Đại Thành là một tên địa danh.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 这个 城市 有 一个 很大 的 寺
- Thành phố này có một nhà thờ Hồi giáo rất lớn.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 大火 毁灭 了 城市
- Đám cháy lớn hủy diệt thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大城县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大城县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
城›
大›