Đọc nhanh: 大同市 (đại đồng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đại Đồng ở Sơn Tây 山西.
✪ Thành phố cấp tỉnh Đại Đồng ở Sơn Tây 山西
Datong prefecture-level city in Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大同市
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 大家 共同 夺 方案
- Mọi người cùng quyết định phương án.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 我们 同 大家 一起 走
- Chúng tôi cùng với mọi người cùng đi.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大同市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大同市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
大›
市›