Đọc nhanh: 大包头 (đại bao đầu). Ý nghĩa là: Khăn trùm đầu lớn.
Ý nghĩa của 大包头 khi là Danh từ
✪ Khăn trùm đầu lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大包头
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 那个 包裹 那么 大 , 发 得 过来 吗 ?
- Kiện hàng đó to như vậy, liệu có gửi được qua không?
- 大 头目
- tên đầu sỏ lớn
- 大度包容
- độ lượng bao dung
- 青 包头
- khăn trùm đầu màu xanh
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 我 有 两包 大米
- Tôi có hai bao gạo to.
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 抓大头 儿
- nắm cái chính
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 这棵树 个头儿 很大
- Cây này có kích thước rất lớn.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 大块头
- tướng tá to con.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大包头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大包头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
大›
头›