Đọc nhanh: 大军区 (đại quân khu). Ý nghĩa là: Khu vực quân sự của PLA.
Ý nghĩa của 大军区 khi là Danh từ
✪ Khu vực quân sự của PLA
PLA military region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大军区
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 大军 压境
- đại quân tiến sát (áp sát) biên giới
- 大军 压境
- đại quân áp sát biên giới
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 产业 大军
- đội quân sản xuất công nghiệp.
- 又 不是 大军 压境 的 汉尼拔
- Không phải Hannibal ở cổng.
- 大军 已 逼 城郊
- đại quân đã áp sát ngoại ô thành phố
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 百万 大军
- đội quân hàng triệu người
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 红军 强渡 大渡河
- Hồng quân vượt qua sông Đại Độ.
- 红军 的 前锋 渡过 了 大渡河
- đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 地质 大军
- lực lượng địa chất học.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大军区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大军区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
区›
大›