大冶市 là gì?: 大冶市 (đại dã thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Daye ở Huangshi 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc.
✪ Thành phố cấp quận Daye ở Huangshi 黃石 | 黄石 , Hồ Bắc
Daye county level city in Huangshi 黃石|黄石 [Huáng shí], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大冶市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 大雾 掩住 了 整个 城市
- Sương mù che cả thành phố.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 这个 城市 有 一个 很大 的 寺
- Thành phố này có một nhà thờ Hồi giáo rất lớn.
- 大火 毁灭 了 城市
- Đám cháy lớn hủy diệt thành phố.
- 市场 上 供大于求
- Trên thị trường, cung lớn hơn cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大冶市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大冶市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冶›
大›
市›