Đọc nhanh: 大厂 (đại xưởng). Ý nghĩa là: Quận tự trị Dachang Hui ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc, nhà sản xuất lớn.
✪ Quận tự trị Dachang Hui ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Dachang Hui autonomous county in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
✪ nhà sản xuất lớn
large manufacturer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大厂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 该厂 隶属 大 企业
- Nhà máy này trực thuộc doanh nghiệp lớn.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 工厂 每天 生产 大量 的 陶瓷
- Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.
- 这个 工厂 由小到大 由 简陋 趋向 完善
- Nhà máy này phát triển từ nhỏ đến lớn, từ sơ sài cho đến hoàn thiện.
- 工厂 需要 大量 的 焦
- Nhà máy cần một lượng lớn than cốc.
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 这部 片子 获得 大奖 , 真 为 咱们 制片厂 长脸
- Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.
- 工厂 主们 使用 血汗 劳动 为 自己 挣得 大量 财产
- Các chủ nhà máy sử dụng lao động đáng thương để kiếm được một lượng lớn tài sản cho riêng mình.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
- 这个 厂 的 问题 我 只 知道 个 大略
- vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
大›