Đọc nhanh: 多闻天 (đa văn thiên). Ý nghĩa là: Vaisravana (một trong những Thiên Vương).
Ý nghĩa của 多闻天 khi là Danh từ
✪ Vaisravana (một trong những Thiên Vương)
Vaisravana (one of the Heavenly Kings)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多闻天
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 天上 有 很多 星星
- Trên trời có rất nhiều ngôi sao.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 天空 多 广阔
- Bầu trời rất rộng lớn.
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 冬天 要 多 穿衣服
- Mùa đông phải mặc nhiều áo.
- 天冷 了 , 多 穿件 毛衣
- Trời lạnh, mặc thêm áo len nhé.
- 春天 很多 花朵 绽放
- Mùa xuân rất nhiều hoa nở rộ.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 她 的 见闻 启发 了 很多 人
- Kiến thức của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 许多 人 每天 祷告 时会 诵读 经典
- Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 今天 多半会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 多劳多得 , 是 天公地道 的 事儿
- làm nhiều được nhiều, đó là lẽ công bằng.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多闻天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多闻天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
天›
闻›