Đọc nhanh: 多边技术援助 (đa biên kĩ thuật viện trợ). Ý nghĩa là: Viện trợ kỹ thuật đa phương.
Ý nghĩa của 多边技术援助 khi là Động từ
✪ Viện trợ kỹ thuật đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边技术援助
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 多 吃 蔬菜 可 帮助 防癌
- Ăn nhiều rau có thể giúp phòng chống ung thư.
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 贫僧 多谢 施主 相助
- Bần tăng xin cảm tạ thí chủ tương trợ.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 我们 借助 技术 解决 了 问题
- Chúng tôi nhờ vào công nghệ để giải quyết vấn đề.
- 在 技术革新 中 , 许多 老工人 有 不少 的 创获
- trong đổi mới kỹ thuật, rất nhiều công nhân già đã có không ít những thu hoạch mới.
- 医疗 技术 挽救 了 很多 生命
- Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
- 技术 研究所 有 这个 小玩意 可以 帮助 你
- Phòng thí nghiệm công nghệ có một tiện ích thú vị khác dành cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多边技术援助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边技术援助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
多›
技›
援›
术›
边›