Đọc nhanh: 多模块 (đa mô khối). Ý nghĩa là: nhiều mô-đun, nhiều khối.
Ý nghĩa của 多模块 khi là Danh từ
✪ nhiều mô-đun
many modules
✪ nhiều khối
multiblock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多模块
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 这块 火腿 肥肉 太 多
- Thịt giăm bông này có quá nhiều thịt mỡ.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 这块 牛肉 的 筋 太 多 了
- Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 你 掂 一 掂 这块 铁有 多重
- anh áng chừng xem cục sắt này nặng bao nhiêu.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 我们 需要 集成 所有 的 模块
- Chúng tôi cần tích hợp tất cả các mô-đun.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多模块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多模块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
多›
模›