Đọc nhanh: 多峰性 (đa phong tính). Ý nghĩa là: Đa cực tính.
Ý nghĩa của 多峰性 khi là Danh từ
✪ Đa cực tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多峰性
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 生性 多疑
- tính đa nghi.
- 这片 山地 崛起 了 许多 新峰
- Khu vực núi này nổi lên nhiều đỉnh núi mới.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 很多 人 不 知道 痘苗 的 重要性
- Nhiều người không biết tầm quan trọng của vắc-xin đậu mùa.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多峰性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多峰性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
峰›
性›