Đọc nhanh: 多奶的咖啡 (đa nãi đích già phê). Ý nghĩa là: bạc sỉu.
Ý nghĩa của 多奶的咖啡 khi là Danh từ
✪ bạc sỉu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多奶的咖啡
- 我们 的 奶奶 60 多岁 了
- Bà nội của chúng tôi hơn 60 tuổi rồi.
- 许多 白领 喜欢 喝咖啡
- Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.
- 加奶 加糖 的 咖啡
- Cà phê sữa và đường
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 咖啡因 会 提高 血压 的
- Caffeine làm tăng huyết áp.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 那 家 咖啡店 的 幌子 非常 有 创意
- Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.
- 我 喜欢 香 浓咖啡 的 味道
- Tôi thích mùi cà phê đậm đà.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 店员 配 了 香草 味 的 咖啡
- Nhân viên cửa hàng đã pha chế cà phê vị vani.
- 你 可以 对 牛奶 和 咖啡
- Bạn có thể pha sữa với cà phê.
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 我 闻到 咖啡 的 香气
- Tôi ngửi thấy hương cà phê.
- 这 咖啡 的 味道 很香
- Cà phê này mùi rất thơm.
- 排队 买 咖啡 的 顾客 很多
- Có rất nhiều khách hàng xếp hàng mua cà phê.
- 我 喜欢 在 咖啡 里加 奶油
- Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.
- 我 想 在 咖啡 里 加上 牛奶
- Tôi muốn thêm sữa vào cà phê.
- 咖啡 、 茶 之类 的 饮品 很 受欢迎
- Các đồ uống như cà phê, trà v.v. rất được ưa chuộng.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多奶的咖啡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多奶的咖啡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咖›
啡›
多›
奶›
的›