Đọc nhanh: 多头夯土机 (đa đầu hãng thổ cơ). Ý nghĩa là: máy đầm đất nhiều đầu (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 多头夯土机 khi là Danh từ
✪ máy đầm đất nhiều đầu (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多头夯土机
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 头顿 有 很多 游客
- Vũng Tàu có nhiều khách du lịch.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 他 喝 多 了 , 晕头晕脑 的
- Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多头夯土机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多头夯土机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
多›
夯›
头›
机›