Đọc nhanh: 多哈回合 (đa ha hồi hợp). Ý nghĩa là: Vòng đàm phán Doha (các cuộc đàm phán thương mại thế giới bắt đầu tại Doha, Qatar năm 2001).
Ý nghĩa của 多哈回合 khi là Danh từ
✪ Vòng đàm phán Doha (các cuộc đàm phán thương mại thế giới bắt đầu tại Doha, Qatar năm 2001)
Doha Round (world trade talks that began in Doha, Qatar in 2001)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多哈回合
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 寒假 回来 , 许多 同学 都 胖 了
- Trở về sau kỳ nghỉ đông, rất nhiều bạn đã béo lên.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 他 多半 已经 回家 了
- Anh ấy có lẽ đã về nhà rồi.
- 我 找到 了 许多 志同道合 的 伙伴
- Tôi đã tìm thấy rất nhiều những người đồng đội chung lý tưởng.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 看到 这张 小学 毕业 合影 , 我 就 想到 很多 纪念
- Nhìn tấm ảnh tốt nghiệp tiểu học này làm tôi nhớ lại nhiều kỷ niệm
- 多谢 你 好意 作合
- Cảm ơn hảo ý làm mai của bạn
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 哭 了 多少 回 , 才 学会 坚强
- Rơi lệ bao lần mới học được cách kiên cường.
- 当 维多 回去 西西里 时
- Khi Vito quay trở lại Sicily.
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
- 哈利 照顾 我 一年 多 了
- Tôi đã nhặt được từ Harry hơn một năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多哈回合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多哈回合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
哈›
回›
多›