多党选举 duō dǎng xuǎnjǔ

Từ hán việt: 【đa đảng tuyến cử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多党选举" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa đảng tuyến cử). Ý nghĩa là: bầu cử đa đảng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多党选举 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多党选举 khi là Động từ

bầu cử đa đảng

multiparty election

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多党选举

  • - néng bèi 选拔 xuǎnbá 出来 chūlái 代表 dàibiǎo 国家 guójiā 参赛 cānsài shì 多数 duōshù 运动员 yùndòngyuán de 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.

  • - 多此一举 duōcǐyījǔ

    - uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện.

  • - 事关 shìguān 选举 xuǎnjǔ

    - Đó là về cuộc bầu cử.

  • - zài 选举 xuǎnjǔ 前后 qiánhòu 政客 zhèngkè men 总要 zǒngyào 许愿 xǔyuàn 讨好 tǎohǎo 民众 mínzhòng

    - Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.

  • - 学校 xuéxiào 选举 xuǎnjǔ 班长 bānzhǎng

    - Trường học bầu cử lớp trưởng.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 选举 xuǎnjǔ xīn 班长 bānzhǎng

    - Họ đang bầu lớp trưởng mới.

  • - 何必 hébì 多此一举 duōcǐyījǔ

    - cần gì phải vẽ vời thêm chuyện

  • - 保守党 bǎoshǒudǎng zài 上次 shàngcì 议会选举 yìhuìxuǎnjǔ zhōng cóng 工党 gōngdǎng 手里 shǒulǐ 夺得 duóde 这个 zhègè 议席 yìxí

    - Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.

  • - 选举 xuǎnjǔ 方式 fāngshì hěn 公平 gōngpíng

    - Phương thức bầu cử rất công bằng.

  • - fán 年满 niánmǎn 十八岁 shíbāsuì 公民 gōngmín dōu yǒu 选举权 xuǎnjǔquán 被选举权 bèixuǎnjǔquán

    - tất cả mọi công dân đủ 18 tuổi đều có quyền bầu cử và ứng cử.

  • - 有没有 yǒuméiyǒu 选举 xuǎnjǔ de 权利 quánlì

    - Cậu có quyền bầu cử không?

  • - 今年 jīnnián 我们 wǒmen yào 选举 xuǎnjǔ

    - Năm nay chúng ta sẽ bầu cử.

  • - 公司 gōngsī 选举 xuǎnjǔ xīn 领导 lǐngdǎo

    - Công ty bầu cử lãnh đạo mới.

  • - 选举 xuǎnjǔ 依照 yīzhào 法定程序 fǎdìngchéngxù

    - Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.

  • - zài 选举 xuǎnjǔ 中有 zhōngyǒu 几位 jǐwèi 候选人 hòuxuǎnrén 落标 luòbiāo

    - trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.

  • - 这次 zhècì 选举 xuǎnjǔ 他得席 tādéxí 最多 zuìduō

    - Trong cuộc bầu cử lần này anh ấy được nhiều ghế nhất.

  • - 执政党 zhízhèngdǎng zài 补缺 bǔquē 选举 xuǎnjǔ zhōng 落选 luòxuǎn shì 极大 jídà 挫折 cuòzhé

    - Thất bại trong cuộc bầu cử bù, đối với đảng cầm quyền, là một thất bại lớn lao.

  • - zhè shì mǒu 党派 dǎngpài 选举 xuǎnjǔ qián de 政治 zhèngzhì 广播节目 guǎngbōjiémù

    - Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.

  • - 随着 suízhe 选举 xuǎnjǔ 临近 línjìn 党组织 dǎngzǔzhī de 活动 huódòng 如火如荼 rúhuǒrútú

    - Cùng với sự gần kề của cuộc bầu cử, hoạt động của tổ chức đảng cũng trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết.

  • - zhè 两个 liǎnggè 反对党 fǎnduìdǎng 达成 dáchéng le 一项 yīxiàng 关于 guānyú zài 选举 xuǎnjǔ zhōng 进行 jìnxíng 合作 hézuò de 协议 xiéyì

    - Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多党选举

Hình ảnh minh họa cho từ 多党选举

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多党选举 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao