Đọc nhanh: 多些 (đa ta). Ý nghĩa là: anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối..
Ý nghĩa của 多些 khi là Từ điển
✪ anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多些
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 这些 装饰 很多 余
- Những vật trang trí này rất thừa thãi.
- 俗话说 穷家富路 出门 应多 带些 钱
- Như có câu nói, ở nhà thế nào cũng được, đi đường phải rủng rỉnh, bạn nên mang nhiều tiền hơn khi bạn ra ngoài.
- 这些 幼苗 要 多 浇水
- Những mạ lúa này cần tưới nước nhiều.
- 这些 玉米 的 颖 太 多 了
- Mày của chỗ ngô này nhiều quá.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 食物 变多 了 一些
- Thức ăn đã nhiều hơn một chút.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 虽则 多费 了 些 工夫 , 但是 长 了 不少 知识
- tuy tốn nhiều công sức nhưng đã thu thập thêm được nhiều kiến thức.
- 这些 是 不可多得 的 文物
- Đây là những văn vật hiếm có.
- 他 的 成绩 多少 有些 进步
- Thành tích của cậu ta ít nhiều cũng có chút tiến bộ.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 这些 诗篇 构成 了 一幅 农村 生活 的 多彩的 画图
- cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
- 外边 冷 , 多 穿些 衣服
- Bên ngoài lạnh, mặc thêm chút áo đi.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 多 给 大家 一些 惠
- Tạo thêm thuận lợi cho mọi người.
- 人口 多 , 花消 也 就 大些
- người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.
- 大婶 , 多放些 饭 , 少放些 辣椒酱
- Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多些
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多些 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
多›