外搭程式 wài dā chéngshì

Từ hán việt: 【ngoại đáp trình thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外搭程式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại đáp trình thức). Ý nghĩa là: phần mềm bổ trợ (Tw).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外搭程式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 外搭程式 khi là Danh từ

phần mềm bổ trợ (Tw)

add-on software (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外搭程式

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 拉锯 lājù shì

    - kiểu giằng co.

  • - 我们 wǒmen 按照 ànzhào 公式 gōngshì 编写 biānxiě le 程序 chéngxù

    - Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.

  • - 外换式 wàihuànshì 碳刷 tànshuā 更换 gēnghuàn 设计 shèjì 维护 wéihù 简易 jiǎnyì 方便 fāngbiàn

    - Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.

  • - 表演 biǎoyǎn de 程式 chéngshì

    - chương trình biểu diễn.

  • - 方程式 fāngchéngshì

    - Dạng phương trình.

  • - 公文 gōngwén 程式 chéngshì

    - thể thức công văn.

  • - 保存 bǎocún zài 外接式 wàijiēshì 硬碟 yìngdié

    - Lưu nó trên ổ cứng ngoài.

  • - xiǎo 凯旋 kǎixuán shì 古罗马 gǔluómǎ 欢迎 huānyíng 将士 jiàngshì 凯旋归来 kǎixuánguīlái de 仪式 yíshì 隆重 lóngzhòng 程度 chéngdù shāo 次于 cìyú 凯旋 kǎixuán shì

    - Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.

  • - 婚礼 hūnlǐ 仪式 yíshì 格外 géwài 隆重 lóngzhòng

    - Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.

  • - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • - 在外 zàiwài 漂泊 piāobó 数载 shùzài de 游子 yóuzǐ 终于 zhōngyú 踏上 tàshàng le 归程 guīchéng

    - kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.

  • - 这道 zhèdào 方程式 fāngchéngshì 不易 bùyì 图解 tújiě

    - Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.

  • - zài 优化 yōuhuà 问题 wèntí zhōng 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 若干 ruògān 变量 biànliàng 相互 xiānghù 关系 guānxì de 方程 fāngchéng shì huò 不等式 bùděngshì

    - Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.

  • - 不会 búhuì jiě 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì

    - Tôi không biết cách giải phương trình này.

  • - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì jiě 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì

    - Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.

  • - 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì zhōng de x 代表 dàibiǎo shén

    - Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外搭程式

Hình ảnh minh họa cho từ 外搭程式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外搭程式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao