Đọc nhanh: 夏至草 (hạ chí thảo). Ý nghĩa là: cỏ hạ chí (loại cỏ dại, thân có lông tơ, sâu bệnh thích ký sinh).
Ý nghĩa của 夏至草 khi là Danh từ
✪ cỏ hạ chí (loại cỏ dại, thân có lông tơ, sâu bệnh thích ký sinh)
多年生草本植物,全株生有细毛,叶子卵形,对生,花白色,结瘦果,棉蚜等害虫常寄生在这种草上过冬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏至草
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 你 妈 还 真 喜欢 薰衣草
- Mẹ bạn thích hoa oải hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏至草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏至草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
至›
草›