Đọc nhanh: 夏种 (hạ chủng). Ý nghĩa là: gieo hạt mùa hè.
Ý nghĩa của 夏种 khi là Động từ
✪ gieo hạt mùa hè
夏季的播种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏种
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 春天 播种 , 夏天 结果
- Mùa xuân gieo hạt, mùa hè sẽ có trái.
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 我们 夏家 容不下 你 这种 恶女
- Hạ gia chúng ta không dung nạp được loại con gái độc ác như cô.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夏›
种›