Đọc nhanh: 夏历 (hạ lịch). Ý nghĩa là: nông lịch; âm lịch.
Ý nghĩa của 夏历 khi là Danh từ
✪ nông lịch; âm lịch
农历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏历
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 他 的 经历 是 我 的 启发
- Kinh nghiệm của anh ấy là cảm hứng của tôi.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 华夏文化 历史悠久
- Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夏历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夏历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
夏›