Đọc nhanh: 复韵母 (phục vận mẫu). Ý nghĩa là: hợp chất cuối cùng.
Ý nghĩa của 复韵母 khi là Danh từ
✪ hợp chất cuối cùng
compound final
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复韵母
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 声母 和 韵母 多少 个 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复韵母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复韵母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
母›
韵›