Đọc nhanh: 外务部 (ngoại vụ bộ). Ý nghĩa là: Bộ ngoại giao thời nhà Thanh.
Ý nghĩa của 外务部 khi là Danh từ
✪ Bộ ngoại giao thời nhà Thanh
Ministry of Foreign Affairs in Qing Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外务部
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 完成 日用品 的 外调 任务
- nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi
- 很多 农民工 在 外地 务工
- Nhiều nông dân làm việc ở xa quê.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 额窦 影响 面部 外观
- Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 内务部
- bộ nội vụ.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 他 还 了 大部分 的 债务
- Anh ấy đã trả được phần lớn các khoản nợ.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 外来 干部 和 地方 干部 要 搞好团结
- Cán bộ từ nơi khác và cán bộ bản địa cần phải đoàn kết tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外务部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外务部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
外›
部›