Đọc nhanh: 备用电源 (bị dụng điện nguyên). Ý nghĩa là: Nguồn điện dự phòng.
Ý nghĩa của 备用电源 khi là Danh từ
✪ Nguồn điện dự phòng
供电级别较高的建筑, 在正常情况下要能够提供充足的电源, 在正常使用的电源出现故障时也要有足够的备用电源, 当建筑遇到紧急情况时 (如: 火灾、 地震等) ,也必须有应急电源保证救灾和人员疏散。任何建筑都需要消耗大量电能才能得以正常使用和运转,建筑消耗的电能,主要来源是国家或地区的电网, 在电网不能保证供电或自身有特殊条件时也会以自备小型电厂作为主要电源或补充电源; 在很多情况还会设置柴油发电机组和蓄电池储能设备作为备用和应急电源。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备用电源
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 她 用心 准备 每 一堂课
- Cô ấy chăm chỉ chuẩn bị cho mỗi tiết học.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 我们 需要 节制 使用 资源
- Chúng ta cần hạn chế việc sử dụng tài nguyên.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 这个 设备 要 接到 电源
- Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 备用电源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 备用电源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
源›
用›
电›