备件 bèijiàn

Từ hán việt: 【bị kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "备件" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bị kiện). Ý nghĩa là: phụ tùng thay thế; linh kiện dự trữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 备件 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 备件 khi là Danh từ

phụ tùng thay thế; linh kiện dự trữ

预备着供更换的机件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备件

  • - 事件 shìjiàn de 背景 bèijǐng 涉及 shèjí 多方 duōfāng 利益 lìyì

    - Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 公司 gōngsī 新添 xīntiān 办公设备 bàngōngshèbèi

    - Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 这位 zhèwèi 律师 lǜshī 正在 zhèngzài wèi 明天 míngtiān 法庭 fǎtíng 审理 shěnlǐ de 案件 ànjiàn zuò 准备 zhǔnbèi

    - Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.

  • - 公司 gōngsī 文件 wénjiàn 准备 zhǔnbèi 齐备 qíbèi

    - Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.

  • - 具备 jùbèi 学习 xuéxí 条件 tiáojiàn

    - Cô ấy có đầy đủ điều kiện học tập.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 留存 liúcún 备查 bèichá

    - phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.

  • - qǐng 备份 bèifèn 光盘 guāngpán shàng de 文件 wénjiàn

    - Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.

  • - 为防 wèifáng 万一 wànyī 提前 tíqián 备份 bèifèn 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.

  • - 我们 wǒmen yào 退出 tuìchū 这件 zhèjiàn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 投标 tóubiāo 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.

  • - 准备 zhǔnbèi le 十件 shíjiàn 急救 jíjiù 用品 yòngpǐn

    - Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.

  • - 坚持 jiānchí shì 成功 chénggōng de 必备条件 bìbèitiáojiàn

    - Kiên trì là điều cần thiết để thành công.

  • - 似乎 sìhū 具备 jùbèi 夺冠 duóguàn de 条件 tiáojiàn

    - Cô ấy dường như có những gì cần thiết để đoạt giải quán quân.

  • - zài 文件 wénjiàn zhōng 添加 tiānjiā le 一些 yīxiē 备注 bèizhù

    - Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.

  • - 每星期 měixīngqī 必须 bìxū yào 准备 zhǔnbèi 五个 wǔgè 课件 kèjiàn

    - Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.

  • - 备忘录 bèiwànglù 信件 xìnjiàn zài 外观 wàiguān shàng 有些 yǒuxiē 不同 bùtóng

    - Bản ghi nhớ và chữ cái có phần khác nhau về ngoại hình.

  • - 那些 nèixiē 以备 yǐbèi hòu yòng 这样 zhèyàng 我们 wǒmen jiù néng yòng 组装 zǔzhuāng 套件 tàojiàn

    - Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 备件

Hình ảnh minh họa cho từ 备件

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 备件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao