Đọc nhanh: 士途 (sĩ đồ). Ý nghĩa là: Con đường làm quan..
Ý nghĩa của 士途 khi là Danh từ
✪ Con đường làm quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士途
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 他 在 会议 的 中途 离开 了
- Anh ấy đã rời đi giữa chừng cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 士途
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 士途 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
途›