Hán tự: 壅
Đọc nhanh: 壅 (ủng). Ý nghĩa là: tắc nghẽn; bịt; lấp; chặn, vun gốc; đắp gốc. Ví dụ : - 壅塞 tắc nghẽn. - 壅蔽 che lấp. - 壅土 vun đất
Ý nghĩa của 壅 khi là Động từ
✪ tắc nghẽn; bịt; lấp; chặn
堵塞
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 壅蔽
- che lấp
✪ vun gốc; đắp gốc
把土或肥料培在植物根上
- 壅土
- vun đất
- 壅肥
- vun gốc bón phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 壅土
- vun đất
- 壅蔽
- che lấp
- 壅肥
- vun gốc bón phân
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壅›