壅壅 yōng yōng

Từ hán việt: 【ủng ủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "壅壅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ủng ủng). Ý nghĩa là: ổng ổng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 壅壅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 壅壅 khi là Tính từ

ổng ổng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅壅

  • - 壅塞 yōngsè

    - tắc nghẽn

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 壅土 yōngtǔ

    - vun đất

  • - 壅蔽 yōngbì

    - che lấp

  • - 壅肥 yōngféi

    - vun gốc bón phân

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 壅壅

Hình ảnh minh họa cho từ 壅壅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壅壅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVGG (卜女土土)
    • Bảng mã:U+58C5
    • Tần suất sử dụng:Thấp