Đọc nhanh: 壅壅 (ủng ủng). Ý nghĩa là: ổng ổng.
Ý nghĩa của 壅壅 khi là Tính từ
✪ ổng ổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壅壅
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 壅土
- vun đất
- 壅蔽
- che lấp
- 壅肥
- vun gốc bón phân
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壅壅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壅壅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壅›