Đọc nhanh: 墨江县 (mặc giang huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mojiang Ha'ni ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ Quận tự trị Mojiang Ha'ni ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Mojiang Ha'ni autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨江县
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 打 墨线
- nẩy mực
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 江河 横溢
- nước sông lan tràn
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 我 见到 小江 的 爱人 了
- Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 我们 去 浙江 旅游 了
- Chúng tôi đã đi du lịch ở Chiết Giang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨江县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨江县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
墨›
江›