Đọc nhanh: 声旁字 (thanh bàng tự). Ý nghĩa là: ký tự đóng vai trò là giá trị âm thanh của một ký tự khác, ngữ âm.
Ý nghĩa của 声旁字 khi là Danh từ
✪ ký tự đóng vai trò là giá trị âm thanh của một ký tự khác
character serving as sound value of another character
✪ ngữ âm
phonetic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声旁字
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 这些 字母 为 声母 字
- Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 这个 字读 去 声
- Chữ này được đọc với thanh điệu thứ tư.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 这首 诗 有 入声 字
- Bài thơ này có chữ nhập thanh.
- 这个 字读 阴平 声
- Chữ này đọc thanh 1.
- 这个 字读 去 声音 调
- Từ này được phát âm theo thanh tư.
- 每个 字 都 有 声母
- Mỗi chữ đều có phụ âm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声旁字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声旁字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
字›
旁›