Đọc nhanh: 墙面对拉螺栓封堵 (tường diện đối lạp loa xuyên phong đổ). Ý nghĩa là: Chèn bịt lỗ bulong gông mặt tường.
Ý nghĩa của 墙面对拉螺栓封堵 khi là Danh từ
✪ Chèn bịt lỗ bulong gông mặt tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙面对拉螺栓封堵
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 他家 就 在 我家 对面
- nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 姐连 做爱 都 不 面对面 做好 吗
- Chị ấy thậm chí cả khi làm tình cũng không muốn làm trực tiếp mặt đối mặt à?
- 面对 真 爱 我 怯步 不前
- Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 他 面对 选择 顾虑重重
- Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 这 堵墙 歪 了
- Bức tường này nghiêng rồi.
- 这面 堵 很 高
- Bức tường này rất cao.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墙面对拉螺栓封堵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墙面对拉螺栓封堵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堵›
墙›
对›
封›
拉›
栓›
螺›
面›