境内汇款 jìngnèi huìkuǎn

Từ hán việt: 【cảnh nội hối khoản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "境内汇款" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảnh nội hối khoản). Ý nghĩa là: chuyển tiền nội địa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 境内汇款 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 境内汇款 khi là Động từ

chuyển tiền nội địa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 境内汇款

  • - 详细 xiángxì 内容 nèiróng jiàn 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.

  • - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • - 汇来 huìlái 一笔 yībǐ 款子 kuǎnzi

    - chuyển đến một khoản tiền.

  • - wǎng 国外 guówài 汇款 huìkuǎn

    - Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.

  • - 邮局 yóujú 汇款 huìkuǎn

    - Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.

  • - de 汇款 huìkuǎn 已到 yǐdào zhàng

    - Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.

  • - qǐng 尽快 jǐnkuài 完成 wánchéng 汇款 huìkuǎn

    - Xin hãy nhanh chóng hoàn thành việc chuyển khoản.

  • - gěi 朋友 péngyou 汇款 huìkuǎn le

    - Cô ấy đã chuyển khoản cho bạn.

  • - 喜欢 xǐhuan 开朗 kāilǎng de 室内环境 shìnèihuánjìng

    - Cô ấy yêu thích không gian nội thất rộng rãi.

  • - 今天 jīntiān 银行 yínháng 汇款 huìkuǎn

    - Hôm nay tôi đi ngân hàng chuyển khoản.

  • - 白方 báifāng 所有 suǒyǒu 武装力量 wǔzhuānglìliàng jūn 位于 wèiyú 本国 běnguó 境内 jìngnèi

    - Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước

  • - zài 补偿贸易 bǔchángmàoyì zhōng 付款 fùkuǎn 货物 huòwù ér 不是 búshì yòng 外汇 wàihuì 进行 jìnxíng

    - Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.

  • - yòng 网上银行 wǎngshàngyínháng 汇款 huìkuǎn hěn 方便 fāngbiàn

    - Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.

  • - 来电 láidiàn 收到 shōudào 货款 huòkuǎn 不日 bùrì 即可 jíkě 汇出 huìchū

    - đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.

  • - 汇款 huìkuǎn 没有 méiyǒu 收到 shōudào 邮局 yóujú 查询 cháxún

    - nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.

  • - 这次 zhècì de 汇报 huìbào 内容 nèiróng 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Báo cáo lần này có rất nhiều thông tin.

  • - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 境内 jìngnèi 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.

  • - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • - 汇款 huìkuǎn chū le 问题 wèntí

    - Khoản tiền đó có vấn đề.

  • - 信用证 xìnyòngzhèng píng 汇票 huìpiào 付款 fùkuǎn

    - Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 境内汇款

Hình ảnh minh họa cho từ 境内汇款

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 境内汇款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao