塞子 sāizi

Từ hán việt: 【tắc tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "塞子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tắc tử). Ý nghĩa là: nút lọ; nút chai; nùi. Ví dụ : - 。 nút lọ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 塞子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 塞子 khi là Danh từ

nút lọ; nút chai; nùi

塞住容器口使内外隔绝的东西; 也泛称形状像塞子的东西, 如栓剂之类

Ví dụ:
  • - 瓶塞 píngsāi zi

    - nút lọ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - shì 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè

    - Bạn là Samuel Aleko.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 瓶塞 píngsāi zi

    - nút lọ.

  • - 哇塞 wāsāi 街头 jiētóu 小王子 xiǎowángzǐ lái cǎi 场子 chǎngzi lái le

    - Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.

  • - 衣服 yīfú 塞进 sāijìn 袋子 dàizi

    - Tôi nhét quần áo vào trong túi.

  • - 箱子 xiāngzi hái 可塞 kěsài 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - trong rương vẫn còn có thể nhét thêm mấy bộ quần áo.

  • - cái shuō le 两个 liǎnggè huà 便 biàn 哽塞 gěngsè zài 嗓子眼儿 sǎngziyǎner le

    - cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.

  • - 并不需要 bìngbùxūyào 一下子 yīxiàzǐ quán 塞进去 sāijìnqù

    - Bạn không cần phải đẩy tất cả cùng một lúc

  • - 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī 塞进 sāijìn 箱子 xiāngzi hòu jiù 走出 zǒuchū 房间 fángjiān

    - Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塞子

Hình ảnh minh họa cho từ 塞子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塞子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao