Đọc nhanh: 塑料硬包装 (tố liệu ngạnh bao trang). Ý nghĩa là: bao bì cứng bằng nhựa.
Ý nghĩa của 塑料硬包装 khi là Danh từ
✪ bao bì cứng bằng nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料硬包装
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 糖果 放入 了 塑料 罐
- Kẹo được bỏ vào bình nhựa.
- 这个 塑料袋 是 免费 的
- Túi nhựa này miễn phí.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 她 的 背包 里 装满 了 书
- Balo của cô ấy đựng đầy sách.
- 这种 纸 很 硬挣 , 可以 做 包装
- loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塑料硬包装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塑料硬包装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
塑›
料›
硬›
装›