塌秧 tā yāng

Từ hán việt: 【tháp ương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "塌秧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tháp ương). Ý nghĩa là: héo; khô (hoa cỏ, rau), mặt mày ủ ê; ủ ê thất vọng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 塌秧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 塌秧 khi là Tính từ

héo; khô (hoa cỏ, rau)

(塌秧儿) 花草、蔬菜等因缺水而发蔫

mặt mày ủ ê; ủ ê thất vọng

(塌秧儿) 形容垂头丧气,精神不振

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塌秧

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 房屋 fángwū 倒塌 dǎotā

    - nhà sập rồi; sụp đổ nhà cửa.

  • - shuǐ 冲塌 chōngtā le 房屋 fángwū

    - nước lũ cuốn sập nhà cửa.

  • - 插秧 chāyāng

    - cấy lúa

  • - 插秧机 chāyāngjī

    - máy cấy.

  • - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • - 瓜秧 guāyāng

    - dây dưa

  • - 黄瓜秧 huángguāyāng ér

    - dưa chuột giống

  • - 地基 dìjī 塌陷 tāxiàn

    - nền sụt; lún nền

  • - 鼻梁 bíliáng

    - mũi tẹt; mũi gãy

  • - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • - zhū 秧子 yāngzi

    - heo con; heo giống

  • - 温室 wēnshì 育秧 yùyāng

    - ương mạ trong phòng kín.

  • - 鱼秧 yúyāng

    - cá giống

  • - yāng le 池鱼 chíyú

    - nuôi một ao cá

  • - 年糕 niángāo 越蒸 yuèzhēng 越往 yuèwǎng xià

    - Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.

  • - 白薯 báishǔ yāng

    - dây khoai lang

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - 豆秧 dòuyāng

    - cây đậu

  • - zài 我们 wǒmen 生产队 shēngchǎnduì shì 数得着 shǔdezháo de 插秧 chāyāng 能手 néngshǒu

    - Trong tổ sản xuất của chúng tôi, chị ấy là một trong những người cấy lúa giỏi nhất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塌秧

Hình ảnh minh họa cho từ 塌秧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塌秧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GASM (土日尸一)
    • Bảng mã:U+584C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương , Ưởng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLBK (竹木中月大)
    • Bảng mã:U+79E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình