Từ hán việt: 【tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tháp). Ý nghĩa là: viền, áo cánh; áo lá (mặc mùa hè).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

viền

在衣物上面缝 (花边或绦子) Xem: 见〖汗褟儿〗

áo cánh; áo lá (mặc mùa hè)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褟

Hình ảnh minh họa cho từ 褟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LASM (中日尸一)
    • Bảng mã:U+891F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp