基础本身 jīchǔ běnshēn

Từ hán việt: 【cơ sở bổn thân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "基础本身" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ sở bổn thân). Ý nghĩa là: Phần thân móng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 基础本身 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 基础本身 khi là Danh từ

Phần thân móng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础本身

  • - 打下 dǎxià 扎实 zhāshí de 基础 jīchǔ

    - Đặt một nền tảng vững chắc.

  • - 婚姻 hūnyīn yào 建立 jiànlì zài 爱情 àiqíng de 基础 jīchǔ shàng

    - Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.

  • - 人权 rénquán shì 每个 měigè rén de 基本权利 jīběnquánlì

    - Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.

  • - zhǐ de shì 一些 yīxiē 本地人 běndìrén zài 威基基 wēijījī 开店 kāidiàn

    - Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki

  • - de 生活 shēnghuó 基本 jīběn 依赖 yīlài 家人 jiārén

    - Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.

  • - 诚信 chéngxìn shì 取信于人 qǔxìnyúrén de 基础 jīchǔ

    - Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.

  • - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 安全 ānquán shì zuì 基本 jīběn de

    - khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất

  • - 基础 jīchǔ 稳固 wěngù

    - nền tảng vững chắc

  • - de 基本功 jīběngōng 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.

  • - 打下 dǎxià 基础 jīchǔ

    - xây dựng cơ sở; dựng nền tảng

  • - 基础 jīchǔ 牢实 láoshi

    - cơ sở vững chắc.

  • - 基本 jīběn 原则 yuánzé

    - nguyên tắc cơ bản

  • - 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - cơ sở vững chắc.

  • - 学术 xuéshù 基础 jīchǔ 厚实 hòushi

    - cơ bản về học thuật rất uyên thâm.

  • - 奠下 diànxià 成功 chénggōng 基础 jīchǔ

    - Anh ấy đặt nền tảng thành công.

  • - 我们 wǒmen yào hǎo 基础 jīchǔ

    - Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.

  • - 国家 guójiā 文化 wénhuà 基础 jīchǔ 深厚 shēnhòu

    - Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.

  • - 基本工资 jīběngōngzī shì 多少 duōshǎo de

    - Lương cơ bản là bao nhiêu?

  • - 基本 jīběn shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Nền tảng là chìa khóa của thành công.

  • - 此地 cǐdì 基本 jīběn 与世隔绝 yǔshìgéjué

    - Nơi này khá biệt lập.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 基础本身

Hình ảnh minh họa cho từ 基础本身

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基础本身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUU (一口山山)
    • Bảng mã:U+7840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao