Đọc nhanh: 基础本身 (cơ sở bổn thân). Ý nghĩa là: Phần thân móng.
Ý nghĩa của 基础本身 khi là Danh từ
✪ Phần thân móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础本身
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 基础 稳固
- nền tảng vững chắc
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- 坚实 的 基础
- cơ sở vững chắc.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 我们 要 打 好 基础
- Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基础本身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基础本身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
本›
础›
身›