Đọc nhanh: 埋头螺钉 (mai đầu loa đinh). Ý nghĩa là: Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét.
Ý nghĩa của 埋头螺钉 khi là Danh từ
✪ Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋头螺钉
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 她 埋头 研究 新 项目
- Cô ấy vùi đầu nghiên cứu dự án mới.
- 那个 人 肆无忌惮 地 埋头 吃 着 蛋糕
- Người đó vùi đầu vào ăn bánh ngọt một cách không kiêng dè.
- 学生 们 埋头 学习
- Học sinh đang chăm chỉ học tập.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 我们 需要 任劳任怨 , 埋头苦干 的 人
- Chúng tôi cần những người sẵn sàng làm việc chăm chỉ, chịu được khó khăn.
- 他 在 埋头工作
- Anh ấy đang vùi đầu vào công việc.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埋头螺钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋头螺钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埋›
头›
螺›
钉›