Đọc nhanh: 定位螺钉 (định vị loa đinh). Ý nghĩa là: Vít định vị.
Ý nghĩa của 定位螺钉 khi là Danh từ
✪ Vít định vị
定位螺钉又称为止头螺丝、定位螺丝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定位螺钉
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 那 把 椅子 有 固定 的 摆放 位置
- Chiếc ghế đó có vị trí đặt cố định.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 固定 摊位
- chỗ bán hàng cố định
- 肯定 是 这位 橘子酱 伯爵
- Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 张宿 位置 难以确定
- Vị trí của sao Trương khó xác định.
- 储君之 位 已 确定
- Vị trí thái tử đã được xác định.
- 他 的 背景 决定 了 他 的 地位
- Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定位螺钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定位螺钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
定›
螺›
钉›